ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Đau lưng bên phải xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, điển hình như các chấn thương của một số cơ quan, cơ, xương, dây thần kinh,… Khi cơn đau kéo dài lâu ngày, tình trạng này có thể cảnh báo những vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Do đó, việc theo dõi triệu chứng, phát hiện sớm để điều trị kịp thời là thực sự cần thiết và quan trọng.

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ GÌ?

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

Đau lưng bên phải là trạng thái đau nhức âm ỉ xuất hiện ở vùng thắt lưng gần eo, khu vực dưới mông hoặc thậm chí là ở bả vai bên phải. Đau có thể xuất hiện và biến mất một cách nhanh chóng, hoặc kéo dài và lan tỏa từ vị trí ban đầu sang các khu vực khác trong cơ thể do sự liên kết của hệ thống dây thần kinh. Điều này có thể được giải thích bởi sự tương tác giữa các cơ, dây thần kinh, và các cấu trúc khác trong khu vực lưng. Trong một số trường hợp, tổn thương ở thận cũng có thể gây ra cảm giác đau lưng không thoải mái. Đối với những người trải qua tình trạng này, việc cử động hoặc cúi gập người có thể trở nên khó khăn và tạo ra cảm giác ê ẩm khó chịu.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THẮT LƯNG BÊN PHẢI

Đau thắt lưng bên phải có những đặc điểm dễ nhận biết thông qua các triệu chứng rõ ràng. Người bệnh thường có thể nhận diện tình trạng này qua những dấu hiệu cụ thể như sau: 

  • Đau xuất hiện tại vùng thắt lưng gần eo, khu vực gần dưới mông, và thậm chí có thể lan rộng đến bả vai bên phải.
  • Có thể biểu hiện dưới dạng đau âm ỉ, cảm giác như bị vật nặng đè lên, hoặc đau đột ngột, mạnh mẽ như bị đâm xuyên.
  • Cơn đau thường lan tỏa từ vùng bị ảnh hưởng sang các khu vực khác trên cơ thể.
  • Người bệnh có thể gặp khó khăn khi thực hiện các cử động qua lại hoặc khi cúi gập người.

Ngoài ra, nếu đau lưng bên phải kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng khác, đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức, bao gồm:

  • Nước tiểu bị đục hoặc có máu: Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề thận hoặc đường tiểu đường.
  • Đau khi đi tiểu: Cảm giác đau rát khi đi tiểu có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau.
  • Phân xuất hiện máu hoặc mủ: Đây có thể là biểu hiện của vấn đề nghiêm trọng trong hệ tiêu hóa.
  • Nôn mửa: Nôn mửa có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề y tế khác nhau.
  • Kinh nguyệt không đều: Ở phụ nữ, kinh nguyệt không đều có thể là dấu hiệu của vấn đề nội tiết hoặc sinh sản.
  • Đau vùng kín: Đau ở vùng kín có thể liên quan đến nhiều vấn đề khác nhau, bao gồm cả vấn đề gynecologic.
  • Đau trong hoặc sau quan hệ tình dục: Đây có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau, từ vấn đề nội tiết đến các vấn đề về sinh lý.
  • Đau nghiêm trọng: Đau đến mức không thể thực hiện được khả năng vận động cần được kiểm tra ngay lập tức.

ĐAU VÙNG THẮT LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ?

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Đau lưng bên phải là dấu hiệu điển hình của nhiều vấn đề bệnh lý khác nhau. Việc xác định chính xác nguyên nhân ngay từ ban đầu sẽ giúp quá trình điều trị trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn.

NGUYÊN NHÂN CHUNG

GIÃN DÂY CHẰNG HOẶC CĂNG CƠ LƯNG

Dây chằng là một mô liên kết sợi, kết nối các xương với nhau. Khi bị kéo căng quá mức sẽ dẫn đến hiện tượng bong gân (giãn dây chằng). Trong khi đó, căng cơ lưng là một hiện tượng hoàn toàn khác, xuất hiện khi phần cơ hoặc gân bị rách. Tuy nhiên, hai yếu tố này đều là những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng đau lưng cấp tính. Người bệnh gặp phải trường hợp này có thể do:

  • Nâng vật nặng hoặc sử dụng sai kỹ thuật.
  • Xoay hoặc giật cơ thể một cách đột ngột.
  • Không khởi động đúng cách trước khi tập luyện thể thao.
  • Tập thể dục thể thao quá sức.

Đau lưng bên phải do giãn dây chằng hoặc căng cơ lưng có thể phát triển từ nhẹ đến nặng. Một số triệu chứng phổ biến thường thấy gồm:

  • Cứng, đau nhức, co thắt phần lưng dưới bên phải.
  • Khả năng chuyển động bị hạn chế.
  • Khó đứng hoặc ngồi thẳng lưng.
  • Cơn đau lan dần xuống vùng mông.

HẸP ỐNG SỐNG

Hẹp ống sống là tình trạng mà ống sống, khu vực bên trong cột sống chứa tủy sống, bị chèn ép hoặc thu hẹp, tạo ra áp lực lên tủy sống. Điều này dẫn đến hiện tượng tê và đau lan dần xuống phần lưng dưới bên phải, mông, và chân. Trong trường hợp nhẹ, người bệnh có thể được chỉ định sử dụng thuốc chống viêm, tiêm steroid, hoặc tham gia vào liệu pháp vật lý để giảm triệu chứng và cải thiện tình trạng. Tuy nhiên, khi hẹp ống sống ở mức độ nặng, các bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật như một giải pháp điều trị dứt điểm.

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Nhân nhầy đĩa đệm giữa các đốt sống lưng thoát ra ngoài sẽ gây chèn ép lên dây thần kinh. Đây cũng là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng đau thắt lưng bên phải. Cơn đau có thể lan tỏa dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa, khởi phát từ lưng và kéo dài đến tận đùi, bàn chân, ngón chân,…

THOÁI HÓA CỘT SỐNG

Theo thời gian, cột sống, xương dưới sụn, sụn khớp, và đĩa đệm đều trải qua quá trình mài mòn, suy yếu, và tổn thương. Hiện tượng này dẫn đến thoái hóa cột sống, một tình trạng phổ biến thường gặp. Khi vấn đề này xảy ra tại khu vực thắt lưng, người bệnh thường trải qua cơn đau lưng bên phải âm ỉ, có xu hướng trở nên dữ dội hơn khi thực hiện các hoạt động vận động. Ngoài ra, triệu chứng cứng cột sống cũng là một dấu hiệu đặc trưng, đặc biệt khi người bệnh thức dậy vào mỗi buổi sáng.

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 7

KHỐI U CỘT SỐNG

Khối u xuất hiện bất thường bên trong và xung quanh cột sống có thể gây hiện tượng chèn ép dây thần kinh và các xương khớp ở các vùng lân cận. Đây là một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, không chỉ gây đau thắt lưng mà còn có nguy cơ làm yếu, tê liệt, và thậm chí mất cảm giác ở tay chân.

GÃY XƯƠNG CỘT SỐNG

Nếu xương cột sống gặp chấn thương và bị gãy, các mảnh vỡ nhỏ có thể làm chèn ép hoặc đâm thủng dây thần kinh, tủy sống,… Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến hiện tượng đau lưng dưới bả vai bên phải.

LOÃNG XƯƠNG

Đây là một trong những tác nhân chính làm tăng nguy cơ gãy xương, dẫn đến hiện tượng đau lưng trên bên phải. Triệu chứng xuất hiện rõ rệt nhất khi di chuyển nhiều hoặc thay đổi trạng thái cơ thể đột ngột (đứng lên ngồi xuống, xoay người,…).

VIÊM RUỘT THỪA

Ruột thừa là một cơ quan nhỏ liên kết với đoạn đầu tiên của ruột già, chưa xác định được chức năng chính xác nhưng cho thấy có thể hỗ trợ hệ thống tiêu hóa và miễn dịch. Khi bị viêm nhiễm do tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng tại đây, các cơn đau dữ dội ở vùng bụng bên phải sẽ xuất hiện. Hiện tượng này có xu hướng lan sang phía lưng bên phải, gây ra tình trạng đau âm ỉ vô cùng khó chịu.

NHIỄM TRÙNG THẬN

Vi khuẩn, virus gây nhiễm trùng đường tiết niệu có thể di chuyển ngược dòng vào một hoặc hai thận để gây ra tình trạng tương tự. Nếu bệnh không được điều trị kịp thời và dứt điểm, nhiều biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra (suy thận, nhiễm trùng huyết…), trong đó có hiện tượng đau lưng bên phải.

SỎI THẬN

Một số tạp chất có thể tích tụ lại trong thận, hình thành cặn cứng hoặc sỏi với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Sỏi thận nhỏ có thể theo nước tiểu đi ra khỏi cơ thể mà không để lại triệu chứng nguy hiểm. Ngược lại, những viên có kích thước lớn hơn sẽ gây tắc nghẽn, dẫn đến hiện tượng đau buốt ở một hoặc cả hai bên lưng dưới bên phải. Ngoài ra, cơn đau cũng có thể lan dần xuống háng và bụng dưới.

VIÊM LOÉT ĐẠI TRÀNG

Viêm loét đại tràng là tình trạng mãn tính, thường gây tiêu chảy liên tục kèm đi ngoài lẫn máu hoặc mủ. Ngoài ra, đây cũng là nguyên nhân dẫn đến các cơn đau khó chịu ở vùng bụng, chuột rút và lan dần sang một hoặc cả hai bên lưng.

NGUYÊN NHÂN Ở NỮ GIỚI

Nữ giới thường phải đối mặt với đau lưng bên phải do nhiều yếu tố khác nhau. Các nguyên nhân bao gồm:

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Lạc nội mạc tử cung là tình trạng mô phát triển ở các bộ phận khác trong cơ thể như buồng trứng, ống dẫn trứng, âm đạo, cổ tử cung. Bệnh có thể gây đau mãn tính ở vùng chậu hoặc lưng dưới bên phải. Các phương pháp điều trị tập trung vào giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

U XƠ TỬ CUNG

U xơ tử cung là khối u phát triển trong thành tử cung. Mặc dù hiếm khi trở thành ung thư, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Một trong những triệu chứng thường gặp là đau lưng bên phải.

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 9

VIÊM VÙNG CHẬU (PID)

Viêm vùng chậu là hiện tượng nhiễm trùng xảy ra do bệnh lây truyền qua đường tình dục như Chlamydia, lậu, lây lan đến tử cung, ống dẫn trứng, buồng trứng. Đây cũng là một nguyên nhân dẫn đến đau lưng bên phải ở nữ giới.

ĐAU VÙNG CHẬU KHI MANG THAI

Một số phụ nữ có thể gặp tình trạng đau vùng chậu trong giai đoạn mang thai, ảnh hưởng đến một hoặc cả hai bên lưng dưới. Cơn đau có thể lan xuống đùi và trở nên trầm trọng hơn khi di chuyển hoặc thực hiện các động tác xoay người.

NGUYÊN NHÂN Ở NAM GIỚI

Nguyên nhân gây đau lưng bên phải ở nam giới có thể bao gồm:

XOẮN TINH HOÀN

Nguyên nhân chủ yếu của đau thắt lưng bên phải ở nam giới thường là do xoắn tinh hoàn. Hiện tượng này xảy ra khi bộ phận tinh hoàn bị xoay vào bên trong bìu, làm thừng tinh bị xoắn. Điều này có thể giảm hoặc chặn lưu lượng máu đến tinh hoàn, gây tổn thương nghiêm trọng khó khăn trong việc phục hồi. Đau lưng bên phải thường là một trong những triệu chứng của xoắn tinh hoàn.

YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tuổi tác: Đau vùng lưng bên phải thường phổ biến hơn khi bắt đầu bước vào độ tuổi 30.
  • Thiếu vận động: Sự thiếu vận động có thể làm cho cơ bị yếu, dẫn đến đau lưng.
  • Thừa cân: Sự thừa cân tăng áp lực cho lưng, gây đau nhức thường xuyên.
  • Bệnh lý: Các bệnh lý như viêm khớp, ung thư có thể tăng nguy cơ đau lưng bên phải.
  • Nâng đồ nặng không đúng cách.
  • Điều kiện tâm lý: Lo lắng, trầm cảm có thể làm tăng nguy cơ đau lưng.
  • Thói quen hút thuốc: Hút thuốc có thể gây ho nhiều hơn, ảnh hưởng đến phổi và tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm. Thói quen này cũng giảm lưu lượng máu đến cột sống, làm tăng nguy cơ loãng xương.

ĐAU THẮT LƯNG PHẢI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Đau thắt lưng bên phải là một tình trạng phổ biến, thường xuyên xảy ra và thường tạo nên tâm lý chủ quan đối với nhiều người. Thực tế, trong các trường hợp nhẹ như gặp phải bong gân, mang thai, và các nguyên nhân khác, tình trạng này có thể tự khắc phục theo thời gian hoặc được kiểm soát tạm thời bằng cách sử dụng phương pháp chườm đá. Tuy nhiên, với các trường hợp nặng hơn như triệu chứng của khối u cột sống, nhiễm trùng thận, việc không điều trị kịp thời có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Do đó, để giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm và không thể đảo ngược, quan trọng nhất là khi có dấu hiệu đau lưng bên phải, người bệnh nên ngay lập tức liên hệ với bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc này không chỉ giúp quá trình điều trị trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn mà còn ngăn chặn kịp thời các rủi ro có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn.

ĐIỀU TRỊ ĐAU LƯNG BÊN PHẢI

ĐAU LƯNG BÊN PHẢI LÀ BỆNH GÌ? TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 11

Khi đến thăm khám vì đau vùng lưng bên phải, bác sĩ thường sẽ thực hiện một cuộc phỏng vấn với bệnh nhân để thu thập thông tin về tiền sử bệnh, triệu chứng hiện tại, mức độ đau, tần suất của cơn đau, và những yếu tố khác liên quan. Đối với những trường hợp nghiêm trọng, chẳng hạn như chấn thương hoặc tình trạng kéo dài, bác sĩ có thể đề xuất thực hiện một số xét nghiệm chẩn đoán, bao gồm:

  • X-quang: Chụp X-quang nhằm kiểm tra sự liên kết của xương và phát hiện sớm các vấn đề như viêm, gãy, hay các bất thường khác liên quan đến xương.
  • MRI (Hình ảnh từ cộng hưởng từ): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về mô, cơ, dây chằng, dây thần kinh, mạch máu, và xương. Nó giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn về tình trạng của bệnh nhân.
  • CT (Máy quét cắt lớp): CT scan hữu ích để đánh giá các tổn thương và phát hiện bất thường ở xương. Nó có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương so với X-quang.
  • Điện cơ hoặc EMG (Điện cơ ghi điện động): Xét nghiệm này đo xung điện được tạo ra bởi các dây thần kinh, giúp phát hiện các tình trạng chèn ép dây thần kinh, thoát vị đĩa đệm, hoặc hẹp ống sống.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Hiện tượng đau lưng bên phải hoàn toàn có thể phòng ngừa ngay từ sớm bằng cách thay đổi thói quen sinh hoạt hàng ngày. Một số gợi ý hữu ích nên thực hiện như sau:

  • Duy trì một chế độ dinh dưỡng khoa học, đảm bảo cung cấp đủ chất cho cơ thể, đặc biệt là Canxi, Vitamin D, Kẽm, Magie,… để xương khớp luôn chắc khỏe.
  • Duy trì thói quen tập thể dục đều đặn và nên lựa chọn loại hình phù hợp với điều kiện sức khỏe.
  • Hạn chế thói quen mang vác vật nặng.
  • Duy trì tư thế ngồi đúng chuẩn.
  • Di chuyển cẩn thận để tránh nguy cơ té ngã.
  • Cân bằng giữa làm việc và nghỉ ngơi hợp lý, tránh lao động quá sức.
  • Khám sức khỏe định kỳ 6 – 12 tháng/lần để kiểm tra và phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật, từ đó có hướng điều trị kịp thời.

Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin chi tiết về tình trạng đau lưng bên phải. Hy vọng thông qua những chia sẻ hữu ích này, người bệnh sẽ cập nhật thêm nhiều kiến thức mới để phát hiện sớm, giúp quá trình điều trị thuận lợi và dứt điểm.

MÁCH BẠN 4 CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG ĐƠN GIẢN NGAY TẠI NHÀ 

MÁCH BẠN 4 CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG ĐƠN GIẢN NGAY TẠI NHÀ  13

Trào ngược dạ dày là căn bệnh phổ biến gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mật ong, với đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và làm dịu, được xem là nguyên liệu tự nhiên hiệu quả để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày. Bài viết này sẽ chia sẻ 4 cách đơn giản sử dụng mật ong ngay tại nhà để bạn có thể giảm bớt các triệu chứng khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra. Cùng khám phá ngay nhé!

TRIỆU CHỨNG NHẬN BIẾT TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY

Người mắc chứng trào ngược axit dạ dày thường có các biểu hiện điển hình sau:

Ợ chua: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Đặc biệt, sau khi ăn no, người bệnh sẽ liên tục bị ợ chua kèm theo ợ nóng, khiến cổ họng nóng rát và khó chịu. Cùng với đó là cảm giác đầy bụng, khó tiêu.

Ợ hơi: Trái ngược với ợ chua, ợ hơi thường xảy ra khi bụng đói. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sau khi ăn no hoặc uống nhiều nước, người bệnh sẽ bị ợ nhưng không có vị chua trong miệng và cảm giác nóng ở cổ. Đây là hiện tượng ợ hơi.

Buồn nôn và nôn: Khi ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn, người bị trào ngược dạ dày thực quản sẽ luôn có cảm giác “mắc nghẹn” thức ăn ở cổ. Trường hợp nghiêm trọng hơn là buồn nôn và nôn ngay sau khi ăn.

Đau tức ngực: Cảm giác này còn được gọi là đau vùng thượng vị, một cảm giác như bị đè ép, co thắt ở ngực. Cơn đau bắt đầu từ đoạn thực quản nằm ở vùng ngực, sau đó lan ra hai cánh tay và xuyên ra sau lưng. Nếu không để ý, có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý về tim mạch.

Ngoài những biểu hiện trên, một số người còn gặp phải tình trạng đắng và hôi miệng, khó nuốt khi ăn, khàn giọng, ho,… Tuy nhiên, những triệu chứng này không rõ ràng và khá giống với các bệnh lý khác.

CÔNG DỤNG CỦA MẬT ONG TRONG VIỆC CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY 

Mật ong được coi là một loại kháng sinh tự nhiên nhờ thành phần giàu hydrogen peroxide. Chất này có đặc tính kháng viêm, khử khuẩn và sát trùng, giúp làm sạch và chữa lành các tổn thương ở niêm mạc thực quản. Tình trạng đau tức vùng thượng vị sẽ nhanh chóng giảm sau khi sử dụng mật ong, giúp giảm tình trạng trào ngược dịch vị lên thực quản.

Mật ong còn chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn chặn các gốc tự do gây bệnh. Vitamin nhóm B trong mật ong giúp cân bằng pH trong dịch vị dạ dày. Với kết cấu sánh đặc, mật ong có khả năng bao phủ tốt hơn màng nhầy của thực quản, từ đó kiểm soát tình trạng trào ngược dạ dày hiệu quả. Ngoài ra, mật ong còn giúp làm sạch đường ruột, loại bỏ vi khuẩn có hại và tăng cường chức năng của hệ tiêu hóa.

CÁC CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGAY TẠI NHÀ 

Để chữa bệnh trào ngược dạ dày, bạn có thể sử dụng trực tiếp mật ong nguyên chất. Các dưỡng chất trong mật ong sẽ bám vào niêm mạc thực quản, kháng khuẩn và thúc đẩy làm lành các vết viêm loét. Bạn cũng có thể pha mật ong với nước ấm, uống vào mỗi buổi sáng và tối trước khi ăn 20 – 30 phút. Kết hợp thêm một số thảo dược khác với mật ong sẽ giúp tăng hiệu quả chữa trào ngược dạ dày.

Mật ong có thể được kết hợp với nhiều nguyên liệu khác để chữa trào ngược dạ dày. Bạn có thể tham khảo 4 cách sau đây:

TRỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGÂM TỎI

Tỏi là một loại kháng sinh tự nhiên vì chứa nhiều allicin có tính diệt khuẩn và chống viêm. Ăn tỏi giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại viêm loét ở dạ dày và thực quản. Kết hợp tỏi ngâm mật ong sẽ thúc đẩy điều trị trào ngược dạ dày thực quản nhanh khỏi hơn. Cách thực hiện như sau:

Nguyên liệu:

  • 100ml mật ong
  • 15g tỏi

Cách làm:

  • Bóc vỏ tỏi, rửa sạch, để ráo nước, sau đó đập nát và cho vào hũ thủy tinh.
  • Rót mật ong vào hũ cho đến khi ngập tỏi, đậy kín nắp và để ở nơi khô ráo.
  • Sau 3 tuần, lấy tỏi ngâm mật ong ra ăn và uống mỗi ngày 2 – 3 lần. Mỗi lần 1 tép tỏi và 2 thìa cà phê mật ong pha với nước ấm.

Lưu ý: Chọn tỏi ta để ngâm thay vì tỏi Trung Quốc. Tỏi ta có kích cỡ nhỏ, tép nhỏ, vỏ hơi tím và có mùi hăng đặc trưng. Dùng tỏi ngâm mật ong không quá 40g mỗi ngày, mỗi lần không quá 20g.

CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG VÀ NGHỆ

Nghệ là nguyên liệu phổ biến trong các loại thuốc và thực phẩm chức năng trị bệnh về dạ dày. Củ nghệ chứa cucurmin có khả năng kháng viêm, diệt khuẩn và chống oxy hóa. Sử dụng nghệ giúp giảm tình trạng viêm ở niêm mạc thực quản, ngăn ngừa dịch vị axit trào ngược. Cách kết hợp mật ong với nghệ như sau:

Nguyên liệu:

  • 1 nhánh củ nghệ tươi
  • 2 – 3 thìa cà phê mật ong

Cách làm:

  • Rửa sạch nghệ, gọt vỏ, để ráo nước rồi giã nhuyễn.
  • Cho nghệ vào cốc, thêm mật ong và 100ml nước ấm để uống.
  • Uống 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn khoảng 30 phút.

Lưu ý: Nếu nghệ tươi khó uống, bạn có thể dùng tinh nghệ vàng Honimore để pha với mật ong và nước ấm. Tinh nghệ vàng Honimore được tinh chế nguyên chất 100% và không chứa chất bảo quản hoặc hương liệu khác.

CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG NHA ĐAM VÀ MẬT ONG 

Gel nha đam chứa các vitamin B, C, E và acid amin có tác dụng ngăn ngừa viêm loét thực quản. Chất xơ trong nha đam thúc đẩy nhu động ruột, tăng cường tiêu hóa để giảm trào ngược. Hoạt chất anthraquinon giúp cân bằng dịch vị dạ dày, chống trào ngược. Cách sử dụng nha đam và mật ong như sau:

Nguyên liệu:

  • 500ml mật ong
  • 4 – 5 lá nha đam tươi

Cách làm:

  • Rửa sạch nha đam, bóc vỏ để lấy phần gel trắng bên trong.
  • Xay nhuyễn gel nha đam bằng máy xay sinh tố.
  • Cho nha đam vào lọ thủy tinh, thêm 500ml mật ong rồi khuấy đều.
  • Để lọ hỗn hợp vào ngăn mát tủ lạnh, dùng 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn, mỗi lần 1 – 2 thìa.

Lưu ý: Không sử dụng hỗn hợp này nếu bạn đang bị rối loạn tiêu hóa vì nó có tác dụng nhuận tràng và có thể làm tăng tình trạng tiêu chảy và đau bụng.

TRỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY BẰNG MẬT ONG NGÂM GỪNG

Gừng ngâm mật ong mang lại nhiều lợi ích cho dạ dày. Gừng chứa nhiều phenolic và các chất chống oxy hóa có khả năng giảm viêm, giảm đau và làm lành vết thương. Chúng còn giúp trung hòa dịch vị axit dạ dày, ngăn ngừa dịch vị trào ngược lên thực quản và cải thiện các triệu chứng buồn nôn, ợ nóng do trào ngược dạ dày gây ra. Cách ngâm gừng với mật ong như sau:

Nguyên liệu:

  • 500ml mật ong
  • 4 củ gừng già

Cách làm:

Rửa sạch gừng, thái mỏng hoặc băm nhỏ mà không cần bỏ vỏ.

Cho gừng vào hũ thủy tinh, đổ mật ong ngập gừng, đậy kín nắp và bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo.

Sau 1 tuần, lấy 1 – 2 thìa hỗn hợp pha với nước ấm để uống, thực hiện 2 – 3 lần/ngày trước bữa ăn.

Lưu ý: Dùng gừng ta có kích thước nhỏ, nhiều nhánh, màu nâu sẫm. Lõi gừng ta nhiều xơ, vân tròn rõ nét, vị thơm nồng đặc trưng. Sử dụng gừng ngâm mật ong mỗi ngày không quá 20g và không dùng cho phụ nữ mang thai.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Trào ngược dạ dày có gây khó thở không?

Trào ngược dạ dày có thể gây khó thở trong một số trường hợp. Khi axit dạ dày trào ngược lên thực quản, nó có thể kích thích các cơ ở cổ họng, dẫn đến co thắt và gây khó thở.

2. Khám trào ngược dạ dày có cần nội soi không?

Có. Để chẩn đoán bệnh trào ngược dạ dày thực quản, cần phải dựa trên nhiều kết quả thăm khám chuyên sâu. Trong đó, nội soi dạ dày là phương pháp rất cần thiết và mang lại kết quả chính xác cao.

3. Ai không nên sử dụng mật ong để chữa trào ngược dạ dày?

Trẻ em dưới 1 tuổi, người bị dị ứng với mật ong, người mắc bệnh tiểu đường, người đang sử dụng một số loại thuốc,…

KẾT LUẬN 

Trào ngược dạ dày là căn bệnh phổ biến gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Mật ong, với đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và làm dịu, được xem là nguyên liệu tự nhiên hiệu quả để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày. Bài viết đã chia sẻ 5 cách đơn giản sử dụng mật ong ngay tại nhà để bạn có thể giảm bớt các triệu chứng khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra. Tuy nhiên, đối với những trường hợp bị trào ngược dạ dày nặng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sỹ để có phác đồ điều trị tốt nhất.