ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 1

Đau thượng vị, một cảm giác đau ở phía trên rốn, có thể chỉ ra vấn đề trong hệ tiêu hóa thông thường, nhưng cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến các cơ quan lân cận. Do đó, quan trọng để tìm kiếm sự chăm sóc y tế, đưa ra đánh giá và điều trị kịp thời.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 3

THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Trước khi tìm hiểu đau thượng vị là gì chúng ta cần hiểu rõ thượng vị là gì, vùng thượng vị là vùng nào?

Thượng vị là vùng bụng nằm ở trên rốn và ngay dưới mũi xương ức. Vùng thượng vị là nơi tập trung nhiều cơ quan quan trọng của hệ tiêu hóa, bao gồm dạ dày, thực quản, tuyến tụy, và gan. 

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Đau thượng vị là một trạng thái đau xuất hiện ở vùng phía trên rốn, đặc biệt là dưới khung xương sườn. Khu vực này chứa nhiều cơ quan quan trọng như dạ dày, tuyến mật, và tuyến tụy. Cơn đau ở vùng thượng vị có thể thể hiện dưới nhiều hình thức, từ sự êm dịu âm ỉ đến cảm giác đau quặn nhức mạnh, thậm chí có thể lan ra phía sau. Triệu chứng đi kèm thường bao gồm ợ hơi, khó tiêu, và cảm giác đầy bụng. Đau thường có thể liên quan đến thời điểm ăn uống, xuất hiện ngay sau bữa ăn hoặc khi nằm xuống.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THƯỢNG VỊ

Triệu chứng của đau thượng vị có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân của bệnh, và những dấu hiệu sau đây thường được xem là biểu hiện điển hình:

  • Cảm giác nóng rát hoặc châm chích ở vùng bụng.
  • Đau âm ỉ hoặc đau cơn dữ dội, có thể kéo dài vài phút hoặc vài giờ sau khi ăn.
  • Cảm giác đầy bụng, khó tiêu hoặc khó nuốt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Khó khăn trong việc hơi thở.
  • Cơn đau nhói có thể kéo dài sau khi ăn.

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau trong hệ tiêu hóa và nên được chẩn đoán và điều trị dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU VÙNG THƯỢNG VỊ

Đau vùng thượng vị là một triệu chứng phổ biến, thường là biểu hiện của nhiều loại bệnh trong hệ tiêu hóa. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra đau vùng thượng vị:

LOÉT DẠ DÀY

Sự hình thành vết thương trên niêm mạc dạ dày, thường xảy ra khi hàng rào bảo vệ niêm mạc yếu đi, gây đau vùng thượng vị cùng với các triệu chứng khác như khó tiêu, ợ chua, buồn nôn, nôn máu, và đại tiện phân đen.

VIÊM DẠ DÀY

Tình trạng tổn thương lớp niêm mạc dạ dày, phổ biến ở mọi đối tượng và thường có các triệu chứng như đau vùng thượng vị khi đói hoặc sau khi ăn, cảm giác ậm ạch và khó chịu vùng thượng vị sau khi ăn.

VIÊM TỤY CẤP

Sự viêm nhiễm của tuyến tụy, có thể gây đau vùng thượng vị, lan ra sau lưng, và đi kèm với triệu chứng như buồn nôn, đầy chướng bụng, sốt, và mạch nhanh.

SỎI MẬT

Hình thành sỏi trong túi mật và khi sỏi kẹt trong ống cổ túi mật có thể gây đau vùng thượng vị cực kỳ dữ dội, đồng thời đi kèm với triệu chứng như vàng mắt, vàng da, và sốt.

VIÊM THỰC QUẢN

Tình trạng viêm niêm mạc thực quản, thường do trào ngược dạ dày, dị ứng, nhiễm trùng, hoặc kích ứng mãn tính, gây ra đau vùng thượng vị và có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản theo thời gian.

BỆNH TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN (GERD)

Trào ngược axit từ dạ dày lên ống dẫn thức ăn hoặc thực quản có thể kích thích niêm mạc, gây đau vùng thượng vị và các triệu chứng khác như cảm giác nóng rát, đắng miệng, ho, và khó chịu tại vùng cổ họng hoặc vùng ngực.

TIỀN SẢN GIẬT

Đau vùng thượng vị nhẹ có thể là triệu chứng thường gặp ở phụ nữ mang thai do áp lực bào thai, nhưng đau dữ dội có thể là dấu hiệu của tình trạng tiền sản giật, một tình trạng nguy hiểm đòi hỏi theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nếu bạn trải qua đau thượng vị kèm theo các triệu chứng như sụt cân không rõ nguyên nhân và đường huyết tăng cao, đây có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến tụy. Để đảm bảo sức khỏe của mình, việc thăm khám sức khỏe càng sớm càng tốt để đưa ra đánh giá và xác định liệu pháp điều trị là quan trọng.

CÁC BỆNH LÝ VỀ GAN, MẬT

Các vấn đề như viêm túi mật, áp-xe gan có thể là nguyên nhân gây đau vùng trên rốn. Các triệu chứng đi kèm như sốt, vàng da, buồn nôn, đau lan lên vai, sau lưng, lan khắp vùng bụng, gan sưng to, ấn kẽ sườn đau, và sốc nhiễm khuẩn là những dấu hiệu quan trọng cần chú ý.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC CỦA HỆ TIÊU HÓA

Ngoài ra, các bệnh lý phổ biến như ngộ độc thức ăn, nhiễm trùng, nhiễm độc tiêu hóa, và viêm ruột thừa cũng có thể gây ra đau vùng thượng vị. Triệu chứng như nôn, buồn nôn, sốt, chướng bụng, tiêu chảy, và có thể đi phân lỏng lẫn máu hoặc chất nhầy nên được chẩn đoán và điều trị một cách nhanh chóng.

CÁC BỆNH LÝ NGOÀI ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Đau vùng thượng vị có thể liên quan đến các bộ phận ngoài ổ bụng như tim, phổi, màng phổi, cơ hoành, và nếu không được chẩn đoán đúng, có thể dẫn đến hiểu lầm về bản chất của vấn đề. Suy tim, nhồi máu cơ tim, viêm phổi thùy dưới, áp-xe phổi, và các vấn đề tim mạch khác có thể tạo ra triệu chứng đau vùng thượng vị kèm theo khó thở, hoặc ngất đi. Đối với những tình huống này, việc đánh giá và chẩn đoán đầy đủ là quan trọng để xác định nguyên nhân chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 5

CÁCH CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ NHANH NHẤT BẰNG THUỐC

Chữa đau thượng vị bằng thuốc có thể được thực hiện thông qua sử dụng một số loại thuốc Tây phổ biến như sau:

  • Thuốc kháng axit: Nhóm thuốc này chứa muối magie, nhôm hydroxit hoặc sự kết hợp của cả hai thành phần. Chúng giúp giảm tiết axit trong dạ dày và có thể được sử dụng để giảm đau và khó chịu do đau thượng vị.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các loại như Misoprostol, Rebamipide, Sucralfate thường được dùng để bảo vệ niêm mạc dạ dày, đặc biệt là trong trường hợp khó tiêu, trào ngược dạ dày thực quản, và viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Thuốc kháng Histamin H2: Như Famotidine, Ranitidine, Nizatidine, Cimetidine, giúp cải thiện triệu chứng đau thượng vị và hỗ trợ trong quá trình phục hồi vết loét ở niêm mạc dạ dày. Thường được sử dụng trong trường hợp trào ngược dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng, và chống xuất huyết tiêu hóa do stress.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Bao gồm Esomeprazole, Rabeprazole và Omeprazole, giúp ức chế tiết axit dạ dày và thường được chỉ định trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng, và loét dạ dày do khuẩn HP.
  • Thuốc kháng dopamine (kháng thụ thể D2): Như Domperidone, Metoclopramide, Butylphenol, Promethazine, giúp giảm đầy bụng sau khi ăn và thường được sử dụng trong điều trị chứng đau thượng vị do trào ngược dạ dày – thực quản.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, và quan trọng nhất là cần thăm khám để xác định chính xác nguyên nhân của đau thượng vị và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

MẸO CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ DẠ DÀY THEO DÂN GIAN

Dưới đây là một số mẹo chữa đau thượng vị dân gian có thể tham khảo:

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG NGHỆ

Sử dụng nghệ có chứa Curcumin giúp diệt khuẩn, chữa loét, giảm lượng axit trong dạ dày.

Cách sử dụng nghệ có thể là dùng bột nghệ, nghệ ngâm mật ong pha nước ấm, hoặc uống viên hoàn bột nghệ.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG CHÈ DÂY

  • Chè dây có tác dụng thanh nhiệt giải độc, giảm đau và an thần.
  • Rễ cây chè dây giúp lợi tiểu, giảm đau rát thượng vị.
  • Cách sử dụng có thể là nấu chè dây uống hàng ngày.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG DẠ CẨM TÍM

  • Cây dạ cẩm có tính bình, vị ngọt đắng, giúp thanh nhiệt, giải độc, giảm đau và tiêu viêm.
  • Cách sử dụng dạ cẩm tím có thể là nấu nước uống hàng ngày hoặc sử dụng dạ cẩm tím khô.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG HẠT BƯỞI

Hạt bưởi chứa flavonoid giúp kháng khuẩn, chống oxy hóa và làm dịu đường tiêu hóa.

Cách sử dụng có thể là ăn hạt bưởi tươi hoặc uống nước hạt bưởi.

Lưu ý rằng mọi phương pháp chữa trị, cả dân gian và y học hiện đại, nên được thảo luận và thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nghiêm trọng, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo được chẩn đoán và điều trị đúng đắn.

KHI NÀO THÌ GẶP BÁC SĨ?

Dưới đây là những trường hợp cần gặp bác sĩ ngay khi bạn có triệu chứng đau thượng vị:

  • Cơn đau dạ dày trở nên nặng hơn, hoặc di chuyển đến phần dưới bên phải của bụng.
  • Xuất hiện đau ngực, hoặc cơn đau lan ra ngực, lưng, cổ, vai và cánh tay.
  • Nôn ói liên tục 12 giờ.
  • Người mất nước dù không đi tiểu, mắt trũng, da khô.
  • Đi tiêu ra phân đen hoặc lẫn máu.
  • Khó thở, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.
  • Đau bụng, kèm nôn, sốt trên 38 độ C.
  • Bụng chướng.
  • Các triệu chứng ngày một nặng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới.
  • Đau bụng xảy ra do chấn thương, té ngã, hay bị đánh vào vùng bụng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỊ ĐAU THƯỢNG VỊ

Đau thượng vị là một triệu chứng phổ biến của các bệnh lý về dạ dày, bao tử. Để phòng tránh đau thượng vị, cần thay đổi thói quen sống lành mạnh, cụ thể như sau:

  • Lựa chọn thực phẩm lành mạnh: Nên ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa, không gây kích ứng dạ dày như: cơm, cháo, súp, rau củ quả, thịt nạc, cá,…
  • Hạn chế thực phẩm có hại: Hạn chế các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, chiên rán, thức ăn nhanh, đồ ăn đóng hộp,…
  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ giúp nhuận tràng, giảm táo bón, từ đó giảm áp lực lên dạ dày.
  • Uống đủ nước: Nước giúp trung hòa acid dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Ăn uống đúng giờ, đúng bữa: Nên ăn 3 bữa chính và 2 bữa phụ đều đặn trong ngày. Không nên ăn quá no hoặc quá đói.
  • Ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm, nhai kỹ giúp thức ăn được tiêu hóa dễ dàng hơn, giảm áp lực lên dạ dày.
  • Không ăn trước khi đi ngủ 2-3 tiếng: Ăn no trước khi đi ngủ sẽ khiến dịch vị dạ dày tăng tiết, gây khó tiêu, đầy bụng, trào ngược dạ dày.
  • Kê cao đầu khi ngủ: Kê cao đầu khi ngủ giúp giảm trào ngược dạ dày.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá, cà phê: Rượu bia, thuốc lá, cà phê là những chất kích thích gây hại cho dạ dày.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thượng vị có nguy hiểm không?

Thông thường, đau thượng vị ngắn hạn thường liên quan đến hệ tiêu hóa, có thể phát hiện và điều chỉnh sớm. Tuy nhiên, nếu đau thượng vị kéo dài dai dẳng, kèm theo các triệu chứng bất thường thì có thể là dấu hiệu cảnh báo của một bệnh lý nguy hiểm nào đó, như ung thư, bệnh tim mạch, giun chui ống mật, bệnh gan… Vì vậy, trong những trường hợp này cần được thăm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh càng sớm càng tốt.

2. Nên làm gì khi bị đau thượng vị?

Khi gặp dấu hiệu đau thượng vị, đặc biệt là những cơn đau dữ dội, và ngày một tăng lên thì cần đến ngay các cơ sở y tế, bệnh viện uy tín để thăm khám. Việc phát hiện ra bệnh lý sớm (nếu có), việc điều trị dễ dàng, hiệu quả và ít tốn kém hơn. Nếu để lâu, bệnh tiến triển nặng, việc điều trị khó khăn, tốn nhiều công sức, tiền bạc mà thậm chí còn đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Cùng với đó, là kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh để giúp việc điều trị hiệu quả. Sau khi điều trị, người bệnh cần duy trì kiểm tra sức khỏe định kỳ để kiểm tra và tầm soát bệnh.

3. Đau thượng vị kiêng ăn gì?

Hạn chế các thực phẩm sau:

  • Thực phẩm khó tiêu, thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán sẽ làm tăng tiết acid dạ dày, gây đau vùng thượng vị nhiều hơn như: thịt nguội, xúc xích, lạp xưởng…
  • Thức ăn chứa nhiều gia vị chua cay như tiêu, ớt, tỏi…
  • Hạn chế thực phẩm có hàm lượng acid cao như trái cây họ cam quýt, xoài, me…
  • Tránh rượu bia, chất kích thích như caffeine, thuốc lá… vì sẽ làm vết thương lâu lành, thậm chí làm bệnh nặng hơn.

4. Đau vùng thượng vị nên ăn gì?

Nên ăn các thực phẩm sau:

  • Các thức ăn mềm, tinh, ấm như: cháo, súp, cơm mềm, trứng, sữa…
  • Uống nước bột sắn dây, nước mía, sinh tố trái cây tươi.

5. Đau vùng thượng vị có phải là một trường hợp khẩn cấp?

Đau thượng vị có nhiều nguyên nhân, nên có thể diễn tiến âm ỉ hoặc khẩn cấp, đột ngột. Nếu đau thượng vị kèm theo các triệu chứng sau thì cần được cấp cứu ngay lập tức:

  • Đau dữ dội, đột ngột
  • Đau lan ra sau lưng
  • Đau kèm theo sốt cao, nôn mửa nhiều
  • Đi ngoài phân đen, máu tươi
  • Sụt cân

Đau vùng thượng vị thường xuất phát thường liên quan đến hệ tiêu hóa, và cũng không ngoại trừ các bộ phận xung quanh, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không thể phát hiện và điều trị kịp thời.

HỞ VAN 2 LÁ LÀ GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

HỞ VAN 2 LÁ LÀ GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 7

Trong tim có các van tim như van 2 lá, van 3 lá, van động mạch chủ, van động mạch phổi giúp đưa máu đi nuôi khắp cơ thể. Nhưng tình trạng hở van 2 lá xảy ra, quy trình vận chuyển máu sẽ gặp khó khăn, tim phải làm việc dưới áp lực lớn, lâu ngày dẫn đến suy tim.

HỞ VAN HAI LÁ LÀ GÌ?

HỞ VAN 2 LÁ LÀ GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 9

Hở van hai lá là tình trạng khi hai lá van nối giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái không đóng kín, dẫn đến việc máu có thể trào ngược từ thất trái về nhĩ trái khi tim co bóp. Mặc dù lượng máu trào ngược này có thể kết hợp với lượng máu bình thường từ phổi đổ về, tăng lưu lượng máu ở tim trái. Kết quả là, nếu hở van nặng và kéo dài, có thể gây ra sự giãn lớn ở nhĩ trái và thất trái.

Tim người bình thường được chia thành 4 ngăn, với 2 tâm nhĩ ở phía trên và 4 tâm thất ở phía dưới, được ngăn cách bởi van 3 lá ở bên phải và van 2 lá ở bên trái. Van hai lá, cụ thể là van nối giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái, bao gồm hai lá áp vào nhau để đóng mở. Chức năng của van hai lá là đảm bảo máu chuyển động theo một hướng duy nhất, từ nhĩ trái xuống thất trái.

HỞ VAN TIM 2 LÁ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Hở van hai lá được đánh giá theo mức độ khác nhau thông qua kỹ thuật siêu âm tim và chụp cản quang buồng tim (thông tim). Đánh giá thường chia thành 4 độ dựa vào siêu âm tim:

  • Hở 2 lá 1/4: Đây là mức độ hở van nhẹ hoặc rất nhẹ
  • Hở 2 lá 2/4: Mức độ hở van trung bình
  • Hở 2 lá 3/4: Mức độ hở van nặng
  • Hở 2 lá 4/4: Mức độ hở van rất nặng.

Theo nghiên cứu Framingham Heart Study của Mỹ, ở người bình thường, khoảng 75–80% có mức độ hở van nhẹ (1/4); khoảng 19% có mức độ trung bình đến nặng (2/4 – 3/4), và chỉ có khoảng 3,5% có mức độ hở nặng đến rất nặng (3/4 – 4/4). Tỷ lệ mắc bệnh tăng dần khi người ta già đi.

Đối với bệnh nhân có hở van hai lá nặng nhưng chưa có triệu chứng, theo diễn tiến tự nhiên, có 50% sẽ xuất hiện triệu chứng trong vòng 5 năm. Đối với bệnh nhân hở 2 lá nặng và có chỉ định phẫu thuật nhưng không thực hiện, chỉ điều trị nội khoa, tỷ lệ còn sống sau 5 năm chỉ là 30%.

NGUYÊN NHÂN GÂY HỞ VAN HAI LÁ

Bộ máy của van hai lá bao gồm vòng van, lá van, dây chằng và cơ trụ. Bất kỳ tổn thương nào trong các thành phần này đều có thể gây ra hở van hai lá và dẫn đến các vấn đề sức khỏe. Các nguyên nhân thường gặp của hở van hai lá bao gồm:

  • Hở van hai lá hậu thấp: Thường xuất hiện ở Việt Nam, có thể do bệnh thấp tim ở độ tuổi thanh thiếu niên để lại di chứng hở van tiến triển sau này. Thường kèm theo hẹp van hai lá hoặc hẹp, hở van tim khác. Độ tuổi nặng của hở van thường là từ 30 – 60 tuổi.
  • Thoái hóa nhầy: Phổ biến ở người trung niên đến cao tuổi, có thể do lá van trở nên dày và lùng nhùng, gây sa lá van hoặc đứt dây chằng làm lá van lật vào trong lòng nhĩ trái, gây hở van nặng.
  • Thoái hóa vôi: Thường gặp ở người cao tuổi, có bệnh tim mạch do xơ vữa. Vòng van và lá van vôi hóa, hạn chế cử động lá van, làm van đóng không kín.
  • Bẩm sinh: Do bất thường bẩm sinh của van 2 lá, như van bị sa, van bị chẻ giữa lá van, hay dây chằng van ngắn bất thường. Thường xuất hiện ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên.
  • Nhiễm trùng trên van tim (viêm nội tâm mạc nhiễm trùng): Vi trùng tấn công lá van có thể làm thủng rách van, đứt dây chằng hoặc tạo cục sùi to trên lá van, cản trở hoạt động đóng mở van.
  • Nhồi máu cơ tim, thiếu máu cục bộ cơ tim: Do thành tim co bóp bất thường, đứt cơ trụ, dây chằng do thiếu máu nuôi, giãn thất trái sau nhồi máu.
  • Bệnh cơ tim giãn nở, bệnh cơ tim phì đại: Do giãn vòng van, bất thường co bóp của tâm thất trái hoặc bất thường áp lực trong buồng tim.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA BỆNH HỞ VAN 2 LÁ

Bệnh hở van hai lá trải qua 4 giai đoạn theo diễn tiến từ nhẹ đến nặng:

GIAI ĐOẠN A 

Bệnh nhân ở đây có nguy cơ mắc hở van hai lá, thường liên quan đến các yếu tố như sa van hai lá, tăng huyết áp, hoặc bệnh động mạch vành mạn tính. Siêu âm tim cho thấy hở van 2 lá nhẹ, các buồng tim không giãn, và chức năng tim vẫn tốt. Bệnh nhân thường không có triệu chứng của bệnh.

GIAI ĐOẠN B 

Bệnh tiến triển tăng lên, thường xuất hiện ở những người có bệnh van hậu thấp, bệnh cơ tim, hoặc sa van 2 lá. Siêu âm tim chỉ ra hở van mức độ trung bình trở lên, các buồng tim giãn nhẹ, chức năng tim vẫn tốt và bệnh nhân không có triệu chứng của bệnh hở 2 lá.

GIAI ĐOẠN C

Bệnh ở mức độ nặng, nhưng bệnh nhân không có triệu chứng của bệnh. Siêu âm tim cho thấy hở van 3/4 – 4/4, giãn lớn thất trái, nhĩ trái, áp lực động mạch phổi bình thường hoặc tăng, và chức năng tim bắt đầu thay đổi.

GIAI ĐOẠN D 

Hở van tim 2 lá ở mức độ nặng, và bệnh nhân có triệu chứng suy tim, giảm khả năng gắng sức và khó thở. Siêu âm tim chỉ ra hở van mức độ từ 3/4 trở lên, giãn lớn thất trái, nhĩ trái, tăng áp động mạch phổi, và chức năng co bóp thất trái giảm.

TRIỆU CHỨNG HỞ VAN HAI LÁ

Triệu chứng của bệnh phụ thuộc vào độ nặng của hở van, mức độ tiến triển và nguyên nhân gây hở van. Bệnh nhân có tình trạng bệnh từ nhẹ đến trung bình thường không gây triệu chứng.

Van 2 lá bị hở cấp tính do nhồi máu cơ tim cấp, do đứt dây chằng thường triệu chứng ồ ạt và nặng nề. Người bệnh đột ngột đau ngực, khó thở dữ dội, có khi bị sốc tim. Triệu chứng hở van 2 lá mạn tính thường tiến triển từ từ, các triệu chứng thường gặp khi hở van nặng là:

  • Mệt mỏi mãn tính, giảm khả năng gắng sức
  • Nhói ngực, hồi hộp, thở hụt hơi thường gặp ở người hở van 2 lá do sa van
  • Đau thắt ngực nếu hở 2 lá do thiếu máu cục bộ cơ tim
  • Khó thở khi làm việc nhẹ, thở khò khè, diễn tiến nặng dần đến khó thở khi nằm đầu thấp, khó thở kịch phát ban đêm khi nằm ngủ đột ngột khó thở phải ngồi dậy mở cửa sổ, đi lại để thở
  • Ho khan, ho ra máu hoặc khạc đờm có bọt hồng
  • Hồi hộp, tim đập nhanh, không đều do tim bị rung nhĩ
  • Phù chân.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN HỞ VAN 2 LÁ

HỞ VAN 2 LÁ LÀ GÌ? CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 11

Khi xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng của hở van hai lá, việc tìm kiếm sự chẩn đoán và điều trị chính xác là rất quan trọng. Người bệnh cần thăm bác sĩ để được đánh giá và chẩn đoán bệnh. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm các bước như:

  • Bác sĩ sẽ hỏi về lịch sử bệnh và tiền sử y tế của người bệnh bao gồm các yếu tố như: Thấp tim, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp, đái tháo đường, và các vấn đề sức khỏe khác.
  • Khám tim: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra tim, nghe có tiếng thổi bất thường trước tim, và kiểm tra những biểu hiện về suy tim.
  • Siêu âm tim: Phương pháp siêu âm tim giúp chẩn đoán xác định, đánh giá độ nặng và xác định nguyên nhân của hở van trong đa số các trường hợp.
  • Đo điện tim: Phát hiện các biểu hiện của rung nhĩ và giãn các buồng tim thông qua quá trình đo điện tim.
  • X-quang tim phổi: X-quang tim phổi có thể được thực hiện để kiểm tra kích thước tim, giãn nhĩ trái, thất trái, và xác định hình ảnh về sung huyết phổi hoặc dịch trong phổi do suy tim.

Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm bổ sung như siêu âm tim qua thực quản, kiểm tra nhiễm trùng trên van tim, các xét nghiệm về mạch vành nếu có nghi ngờ về bệnh mạch

vành. Quá trình chẩn đoán sẽ giúp xác định phác đồ điều trị hiệu quả và dựa trên độ nặng và nguyên nhân của hở van hai lá.

QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN CỦA BỆNH

Bệnh hở van 2 lá có sự tiến triển khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và yếu tố cụ thể của từng bệnh nhân. Dưới đây là mô tả về tiến triển của bệnh:

BỆNH MẠN TÍNH

  • Bệnh nhân mắc bệnh mạn tính có thể không có triệu chứng hoặc chỉ có những triệu chứng nhẹ nhàng như giảm khả năng gắng sức và mệt mỏi mãn tính trong nhiều năm.
  • Thời gian từ khi bệnh mạn tính bắt đầu đến khi xuất hiện triệu chứng có thể kéo dài nhiều năm.

HỞ 2 LÁ HẬU THẤP

  • Bệnh nhân hở 2 lá hậu thấp nặng thường xuất hiện triệu chứng của hở van từ 15 – 20 năm sau đợt thấp tim đầu tiên.
  • Tiến triển của bệnh có thể diễn ra chậm và nhẹ nhàng, nhưng triệu chứng cũng có thể gia tăng dần.

HỞ 2 LÁ DO SA VAN

  • Bệnh nhân có hở 2 lá do sa van có thể trải qua diễn tiến bất ngờ.
  • Có trường hợp hở van không tiến triển sau nhiều năm theo dõi, nhưng cũng có những trường hợp đột ngột hở nặng gây triệu chứng khi xảy ra đứt dây chằng.

MÔ LIÊN KẾT NHƯ HỘI CHỨNG MARFAN

Hở van 2 lá tiến triển nhanh hơn trong các bệnh mô liên kết như hội chứng Marfan so với hở van do thoái hóa nhầy hay hậu thấp.

HỞ VAN NẶNG

  • Bệnh nhân hở van nặng có thể không có triệu chứng diễn tiến đến khi xuất hiện triệu chứng rối loạn chức năng thất trái, tăng áp phổi và rung nhĩ, thường diễn ra khoảng 30% – 50% sau 5 năm.
  • Nếu không được điều trị phẫu thuật và chỉ được điều trị nội khoa, tỷ lệ sống sau 20 năm chỉ khoảng 40%.

BIẾN CHỨNG CỦA HỞ VAN 2 LÁ

Hở van 2 lá nặng, nếu không được điều trị hiệu quả, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến tính mạng. Dưới đây là mô tả về các biến chứng tiêu biểu của bệnh:

SUY TIM

  • Suy tim là hậu quả sau cùng của hở van 2 lá nặng, do giãn nhĩ trái và thất trái. Thất trái phải làm việc cật lực để bơm lượng máu tăng gấp đôi bình thường, dẫn đến kiệt sức.
  • Chức năng co bóp giảm nặng khiến người bệnh trải qua triệu chứng như mệt, khó thở. Khi phân suất tống máu < 20%, tiên lượng trở nên xấu và khả năng phẫu thuật giảm.

RUNG NHĨ

  • Rung nhĩ là biến chứng thường gặp, do lá tâm nhĩ trái giãn lớn. Rung nhĩ gây giảm lượng máu đi xuống thất trái, tăng nguy cơ suy tim và làm tim đập không đều.
  • Các cục máu đông có thể hình thành và tạo nguy cơ tắc mạch máu ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể.

ĐỘT TỬ

  • Nguy cơ đột tử tăng cao ở bệnh nhân suy tim nặng và có bệnh mạch vành.
  • Đột tử có thể xảy ra do tắc mạch máu não, tắc mạch ở chân gây liệt hoặc hoại tử chân, đặc biệt là khi bệnh nhân có sa cả 2 lá van và những biến chứng bổ sung.

TỬ VONG

  • Tử vong là kết cục sau cùng, thường do suy tim nặng không hồi phục hoặc đột quỵ thiếu máu não nặng.
  • Nguy cơ tử vong tăng khi hở van 2 lá nặng kèm theo các biến chứng và tình trạng sức khỏe khác.

Bệnh hở van 2 lá không có triệu chứng điển hình khi ở giai đoạn đầu, chỉ khi giai đoạn nặng thì mới có những biểu hiện rõ ràng, nhưng khi đó thì bệnh sẽ vô cùng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến tính mạng của người bệnh. Hy vọng thông tin ở trên sẽ giúp bệnh nhân hiểu hơn về tình trạng của mình và có phương pháp điều trị hợp lý nhất.