Mổ mắt kiêng ăn gì và nên ăn gì?

Mổ mắt kiêng ăn gì và nên ăn gì? 1

Thực phẩm bạn ăn hàng ngày sẽ hưởng đến sức khỏe của toàn cơ thể và đôi mắt cũng không ngoại lệ. Có những thực phẩm tốt cho mắt, nhưng cũng có thực phẩm gây hại, đặc biệt sau mổ mắt là thời điểm nhạy cảm cần đặc biệt chú ý. Vậy sau mổ mắt kiêng ăn gì và nên ăn gì?

Mổ mắt kiêng ăn gì và nên ăn gì? 3

Những thực phẩm không nên ăn sau khi mổ mắt

Thực phẩm giàu chất béo chuyển hóa 

Thực phẩm chiên rán là nguồn cung chất béo chuyển hóa cao, đặc biệt là chất béo bão hòa và cholesterol, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm. Chất béo chuyển hóa được liên kết với tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, tăng rủi ro đau tim, đột quỵ và sự suy giảm thị lực. Các loại thực phẩm như khoai tây chiên đặt ra thách thức lớn đối với sức khỏe mắt và có thể tạo ra các vấn đề khó khăn trong quá trình phục hồi. Vậy nên trong trường hợp người mới phẫu thuật, việc loại bỏ hoàn toàn thực phẩm chứa chất béo chuyển hóa là quan trọng để giảm nguy cơ các biến chứng mắt có thể xảy ra.

Giảm lượng muối, gia vị trong khẩu phần ăn

Chế độ ăn uống sau phẫu thuật mắt đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi và duy trì sức khỏe mắt. Cần hạn chế lượng muối trong thực phẩm, đặc biệt là trong các loại thực phẩm chế biến sẵn và gia vị, do muối có thể gây ra giữ nước và tăng huyết áp, tạo áp lực đối với các mạch máu trong võng mạc.

Thực phẩm như thịt đóng hộp, thịt xông khói, xúc xích, và thực phẩm chế biến sẵn thường chứa lượng muối cao, nên tránh tiêu thụ quá mức. Đối với người lớn, việc duy trì lượng muối dưới mức 6g mỗi ngày là quan trọng để giảm nguy cơ giữ nước và tăng huyết áp. Huyết áp cao có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mắt, gây tổn thương mạch máu và có thể dẫn đến vấn đề thị lực.

Đồ ăn, uống chứa nhiều đường

Mổ mắt kiêng ăn gì và nên ăn gì? 5

Chế độ ăn uống giàu đường có thể gây hậu quả nặng nề đối với sức khỏe mắt, đặc biệt sau phẫu thuật. Tiêu thụ lượng lớn đường thường xuyên có thể tăng hàm lượng đường trong máu, gây tác động tiêu cực đến thủy tinh thể và hệ mạch máu. Điều này có thể góp phần vào tình trạng đường huyết cao, có khả năng làm tổn thương các mạch máu trong mắt, gây xuất huyết mắt và thậm chí dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn. Do đó, sau phẫu thuật mắt, quan trọng để hạn chế tiêu thụ đồ ăn và đồ uống chứa nhiều đường, ít nhất trong khoảng 3 tháng đầu tiên.

Sau mổ mắt nên ăn gì?

Những loại thực phẩm sau đây sẽ cung cấp năng lượng và dinh dưỡng cần thiết để chống lại nhiễm trùng, đẩy nhanh quá trình lành vết thương, tăng sức mạnh và năng lượng cũng như duy trì nguồn dự trữ chất dinh dưỡng cho cơ thể chúng ta.

Rau, củ

Chế độ ăn uống sau phẫu thuật mắt cần chú ý đến việc cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất quan trọng để hỗ trợ quá trình phục hồi. Một số loại rau củ có thể bổ sung những chất dinh dưỡng này và đồng thời cung cấp nguồn năng lượng lành mạnh. Dưới đây là một số loại rau củ có thể được thêm vào chế độ ăn uống sau phẫu thuật mắt:

  • Ớt chuông ngọt;
  • Bông cải xanh;
  • Súp lơ trắng;
  • Cải bắp;
  • Cà rốt;
  • Khoai lang;
  • Những củ khoai tây.
Mổ mắt kiêng ăn gì và nên ăn gì? 7

Những loại rau củ này không chỉ chứa nhiều vitamin và khoáng chất mà còn cung cấp nguồn carbohydrate lành mạnh, giúp giảm mệt mỏi sau phẫu thuật. Chất xơ trong rau củ cũng hỗ trợ việc ngăn chặn táo bón, một tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc giảm đau và gây mê. Chúng cũng giúp duy trì sức khỏe toàn diện và hỗ trợ quá trình phục hồi của cơ thể.

Thịt hoặc các thực phẩm chứa nhiều protein

Chế độ ăn uống sau phẫu thuật mắt cần tập trung vào việc cung cấp đủ protein và sắt để hỗ trợ quá trình phục hồi. Protein là chất dinh dưỡng quan trọng giúp sửa chữa tổn thương và tái tạo mô, trong khi sắt đóng vai trò trong việc tạo mới tế bào máu, giúp cơ thể phục hồi và duy trì năng lượng. Một số thực phẩm có thể bổ sung protein và sắt sau phẫu thuật mắt như:

  • Gia cầm, như gà và thịt vịt.
  • Đồ ăn biển, như cá hồi và tôm.
  • Đậu và đậu lăng.
  • Đậu hủ.

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tiêu hóa hoặc nhai thực phẩm sau phẫu thuật, có thể thử các loại thịt đã được nấu chín trong nước sốt hoặc sử dụng thịt xay để làm cho chúng dễ tiêu hóa hơn. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng bạn vẫn nhận được đủ protein và sắt cho quá trình phục hồi của cơ thể.

Trứng

Mổ mắt kiêng ăn gì và nên ăn gì? 9

Trứng là một nguồn bổ sung protein tuyệt vời, đồng thời cung cấp nhiều loại vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể như:

  • Protein: Một quả trứng thường chứa khoảng 6g protein, giúp cung cấp năng lượng và hỗ trợ quá trình phục hồi cơ bị tổn thương.
  • Vitamin A, E và K: Vitamin A giúp duy trì sức khỏe của mắt, vitamin E có tác dụng chống ô nhiễm tế bào và vitamin K hỗ trợ quá trình đông máu.
  • Vitamin B phức hợp: Bao gồm các vitamin như B2 (Riboflavin), B9 (Axit folic) và B12. Chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và hỗ trợ hệ thống thần kinh.
  • Canxi: Quả trứng cũng cung cấp một lượng nhỏ canxi, quan trọng cho sức khỏe xương và răng.
  • Kẽm: Kẽm là một khoáng chất quan trọng giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch và quá trình phục hồi tổn thương.
  • Sắt: Sắt là thành phần của hemoglobin, giúp vận chuyển oxy trong máu và hỗ trợ năng lượng cho cơ bị tổn thương.

Với những lợi ích dinh dưỡng đa dạng như vậy, thêm trứng vào chế độ ăn sau phẫu thuật có thể là một cách tốt để đảm bảo bạn nhận được đủ chất cần thiết cho quá trình phục hồi.

Thực phẩm chứa Proiotics

Chính xác, probiotics đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ vi khuẩn ruột, hỗ trợ tiêu hóa và cung cấp nhiều lợi ích cho sức khỏe toàn diện. Dưới đây là một số điểm quan trọng:

  • Sữa chua: Là một nguồn probiotics tự nhiên phổ biến, sữa chua chứa các loại vi khuẩn như Lactobacillus và Bifidobacterium, giúp cải thiện sức khỏe ruột và hệ tiêu hóa.
  • Dưa cải bắp: Một loại kim chi hay các thực phẩm lên men khác cũng chứa nhiều vi khuẩn có lợi. Các loại này có thể giúp cân bằng vi khuẩn trong ruột.
  • Thuốc gây mê, thuốc kháng sinh và thuốc giảm đau: Những loại thuốc này thường ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn ruột. Việc bổ sung probiotics giúp khôi phục và duy trì sự cân bằng này.

Các loại trái cây

Trái cây là thực phẩm sau mổ mắt nên ăn thường xuyên. Trái cây giúp bổ sung đủ vitamin A, C, carbohydrate, chất xơ, chất chống oxy hóa và lượng calo mà cơ thể bạn cần để phục hồi. Chất xơ rất cần thiết sau phẫu thuật để hạn chế gây táo bón. Trái cây cung cấp chất xơ với một lượng lớn, ngoài ra còn có vitamin và carbohydrate giúp tăng cường năng lượng.

Các loại hoa quả bao gồm:

  • Cam;
  • Táo;
  • Dưa gang;
  • Quả mơ;
  • Trái đào;
  • Bưởi;
  • Trái xoài;
  • Đu đủ;
  • Cà chua…
Mổ mắt kiêng ăn gì và nên ăn gì? 11

Nước

Thứ dễ nhất nhưng lại dễ bị bỏ qua nhất mà chúng ta cần bổ sung sau khi phẫu thuật là nước. Đừng quên cơ thể của bạn được tạo thành từ 55-65 % nước. Tình trạng mất nước là phổ biến và việc duy trì đủ lượng nước sẽ giúp bạn phục hồi nhanh hơn. Tùy thuộc vào loại phẫu thuật và loại thuốc bạn đang sử dụng, yêu cầu về lượng chất lỏng của bạn có thể cao hơn bình thường. Nếu cảm thấy uống nước lọc không hấp dẫn, bạn có thể thử:

  • Nước chanh tươi;
  • Uống nước dừa;
  • Súp (một món ăn chứa hàm lượng nước cao);
  • Chuẩn bị một ly sinh tố có thêm chất lỏng;
  • Uống trà thảo mộc (nóng hoặc lạnh).

Có lẽ sau bài viết chúng ta đã có đáp án cho câu hỏi “Sau mổ mắt kiêng ăn gì và nên ăn gì?”. Một chế độ ăn uống, tập luyện hợp lý sẽ giúp cho đôi mắt chúng ta nhanh hồi phục và sáng khỏe hơn sau phẫu thuật. 

Nước mắm có bao nhiêu calo? ăn nước mắm có béo không?

Nước mắm có bao nhiêu calo? ăn nước mắm có béo không? 13

Nước mắm là một trong những nguyên liệu quan trọng trong chế biến hoặc dùng làm nước chấm. Vậy nước mắm có bao nhiêu calo và ăn nước mắm có béo không? Hãy cùng phunutoancau giải đáp thắc mắc thông qua bài viết dưới đây.

Nước mắm có bao nhiêu calo? ăn nước mắm có béo không? 15

Nước mắm là gì?

Nước mắm là một loại gia vị truyền thống được sản xuất thông qua quá trình ướp muối lâu ngày của các nguyên liệu như tôm, mực, cá, và các thành phần khác. Trong quá trình này, muối tương tác với protein có trong thịt cá, tạo ra một hỗn hợp đặc biệt của các axit amin và muối.

Các enzyme tự nhiên có trong ruột cá đóng vai trò quan trọng trong quá trình ướp, chuyển hóa protein thành các axit amin và các hợp chất khác, đồng thời tạo ra độ mặn đặc trưng cho nước mắm. Quá trình ướp lâu ngày này không chỉ tạo ra hương vị độc đáo mà còn giúp nước mắm trở thành một nguồn gia vị phổ biến và quan trọng trong ẩm thực nhiều quốc gia, đặc biệt là trong ẩm thực Đông Nam Á.

Nước mắm có bao nhiêu calo?

Thông tin về năng lượng trong nước mắm có thể thay đổi tùy thuộc vào cách chế biến và thành phần chính của sản phẩm. Tuy nhiên, theo một số nghiên cứu và ước lượng, trong 100g nước mắm nguyên chất có thể chứa khoảng 39.5 calo.

Nước mắm không chỉ là một nguồn calo mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng. Nó là nguồn cung cấp vitamin nhóm B, giúp cơ thể chuyển hóa năng lượng hiệu quả. Đồng thời, nước mắm cũng chứa chất đạm dưới dạng amino axit và polipeptit, đó là những thành phần quan trọng cung cấp chất dinh dưỡng cho cơ thể.

Tuy nhiên, như với mọi thực phẩm, việc tiêu thụ nước mắm cần được thực hiện một cách cân đối và có ý thức. Sử dụng nước mắm nguyên chất và hạn chế lượng tiêu thụ quá mức có thể giúp tận dụng lợi ích dinh dưỡng mà không gây quá mức tiêu thụ calo.

Ăn nước mắm có béo không?

Cơ thể của chúng ta cần cung cấp 2.000 calo mỗi ngày để có thể duy trì các hoạt động. Tương đương mỗi bữa ăn chỉ chiếm 667 calo. Trong khi đó 1 thìa nước mắm 10 calo, 2 thìa sẽ chứa khoảng 20 calo, lượng calo này tương đối thấp nên bạn không sợ ăn nước mắm sẽ gây béo.

Tuy nhiên, quan trọng nhất là duy trì một chế độ ăn uống cân đối và không tiêu thụ nước mắm quá mức. Việc ăn quá nhiều bất kỳ thực phẩm nào cũng có thể dẫn đến tăng cân. Nước mắm, mặc dù có ít calo, nhưng cũng chứa muối và nên được sử dụng một cách hợp lý để tránh các vấn đề sức khỏe liên quan đến lượng muối quá mức trong chế độ ăn uống.

Công dụng của nước mắm

Tăng hương vị cho món ăn

 Nước mắm có vị mặn ngọt hài hòa, giúp cho món ăn thêm đậm đà và ngon miệng hơn.

Cung cấp dinh dưỡng

Nước mắm nguyên chất được làm từ cá, tôm tươi ngon, qua quá trình lên men tự nhiên nên có chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe, bao gồm:

  • Protein: Nước mắm chứa khoảng 10-20% protein. Protein là thành phần quan trọng của cơ thể, cần thiết cho sự phát triển và duy trì hoạt động của các cơ quan.
  • Canxi: Nước mắm là một nguồn cung cấp canxi dồi dào. Canxi là khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của xương và răng.
  • Magie: Nước mắm chứa nhiều magie, một khoáng chất cần thiết cho sự hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp.
  • Kali: Nước mắm là một nguồn cung cấp kali dồi dào. Kali là khoáng chất cần thiết cho sự cân bằng điện giải trong cơ thể.
  • Ngoài ra, nước mắm còn chứa các vitamin và khoáng chất khác như vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, sắt, kẽm,…

Phòng và hỗ trợ điều trị bệnh

Nước mắm có chứa nhiều chất dinh dưỡng và các chất chống oxy hóa, giúp tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý như:

  • Bổ huyết, lưu thông máu, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Giữ ấm cho cơ thể, hỗ trợ ổn định nhịp tim.
  • Hỗ trợ điều trị các bệnh về đường ruột, dạ dày, tá tràng.
  • Trị ho hiệu quả.

Lượng nước mắm tiêu thụ hợp lý

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lượng muối tiêu thụ hàng ngày của người trưởng thành không nên vượt quá 5g. Trong đó, nước mắm là một nguồn cung cấp muối chính. Do đó, bạn nên ăn khoảng 2 thìa cà phê nước mắm mỗi ngày, tương đương với 10g.

Cách chọn mua nước mắm nguyên chất

Để chọn mua được nước mắm nguyên chất, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Màu sắc: Nước mắm nguyên chất có màu cánh gián đậm, không quá trong suốt.
  • Mùi vị: Nước mắm nguyên chất có mùi thơm đặc trưng, không quá nồng gắt.
  • Vị giác: Nước mắm nguyên chất có vị mặn ngọt hài hòa, không quá mặn.

Bạn nên mua nước mắm tại các cửa hàng uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Bạn cũng nên đọc kỹ nhãn mác trước khi mua để lựa chọn được loại nước mắm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Nước mắm là một gia vị quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam, có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, bạn cần ăn nước mắm một cách hợp lý để tránh tăng cân và các vấn đề về sức khỏe khác.