THẤP KHỚP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ

“Thấp khớp” là một thuật ngữ thông dụng, mặc dù không chính thức trong lĩnh vực y tế, được sử dụng để mô tả các triệu chứng giống như bệnh viêm khớp. Đây là một tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến cơ bắp, xương, và khớp.

THẤP KHỚP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

THẤP KHỚP LÀ GÌ?

Thấp khớp (rheumatism) là một thuật ngữ miêu tả các bất thường liên quan đến cơ và khớp. Tuy nhiên, ngày nay, các bác sĩ thường không sử dụng thuật ngữ này, và thay vào đó, họ sử dụng các thuật ngữ như viêm khớp (arthritis) để ám chỉ các bệnh lý về xương khớp. Trong bối cảnh này, viêm khớp dạng thấp là một bệnh mạn tính, với cơ chế tự miễn dịch và tổn thương màng hoạt dịch, có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp, đặc biệt là ở bàn tay. Bệnh thường đi kèm với dấu hiệu như cứng khớp buổi sáng và tác động xấu vào cuộc sống hàng ngày.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA THẤP KHỚP

Triệu chứng bệnh viêm khớp dạng thấp bao gồm:

  • Giai đoạn I: Sưng và đau khớp do viêm màng trên khớp, tăng số lượng tế bào miễn dịch trong dịch khớp.
  • Giai đoạn II: Viêm mô lan truyền, mô xương phát triển ảnh hưởng đến không gian khoang khớp và sụn, mất sụn bắt đầu xảy ra, nhưng thường không có dị dạng khớp.
  • Giai đoạn III: Mất đi sụn khớp, xương lộ ra dưới sụn, gây đau khớp, sưng, hạn chế chuyển động, cứng khớp buổi sáng, suy nhược cơ thể, teo cơ, hình thành các nốt sẩn dị dạng.
  • Giai đoạn IV: Giai đoạn cuối cùng với viêm giảm, hình thành mô xơ và xương chùng, dẫn đến ngừng chức năng khớp.

Triệu chứng phổ biến bao gồm đau và xơ cứng khớp, nặng nhất vào buổi sáng hoặc sau thời gian nghỉ ngơi. Tình trạng xơ cứng có thể giảm sau khi cử động nhiều lần.

NGUYÊN NHÂN CỦA BỆNH VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Nguyên nhân thấp khớp có thể xuất phát từ các yếu tố như nhiễm khuẩn, yếu tố cơ địa như giới tính, độ tuổi, gen HLA, cũng như rối loạn đáp ứng miễn dịch. Lympho B và lympho T cùng với các yếu tố như tự kháng thể và cytokines cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.

các biện pháp chẩn đoÁN BỆNH THẤP KHỚP

Để chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp, bác sĩ thường áp dụng các phương pháp sau:

Tiêu chuẩn của Hội Thấp khớp học Hoa Kỳ (ACR) 1987: Đánh giá dựa trên tiêu chuẩn như cứng khớp buổi sáng kéo dài, viêm tối thiểu ba nhóm khớp, viêm các khớp ở bàn tay, viêm khớp đối xứng, hạt dưới da, yếu tố dạng thấp trong huyết thanh dương tính, và dấu hiệu X-quang điển hình.

XÉT NGHIỆM MÁU

Đo tốc độ lắng hồng cầu (ESR) hoặc protein phản ứng C (CRP) để đánh giá mức độ viêm trong cơ thể. Các xét nghiệm khác có thể tìm kiếm yếu tố thấp khớp và kháng thể peptide citrullated chống cyclic.

XÉT NGHIỆM HÌNH ẢNH

Chụp X-quang, MRI, hoặc siêu âm giúp theo dõi sự tiến triển và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh trong cơ thể.

Điều này giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và xác định liệu pháp điều trị phù hợp.

Đối tượng nguy cơ bệnh viêm khớp dạng thấp

Đối tượng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp có thể được xác định bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới trong việc mắc bệnh viêm khớp dạng thấp.
  • Tuổi: Dù có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng bệnh thường bắt đầu ở người trung niên.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh viêm khớp dạng thấp, có khả năng gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Hút thuốc: Việc hút thuốc lá có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp.
  • Phơi nhiễm môi trường: Tiếp xúc với các chất như amiăng hoặc silica có thể tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt là trong môi trường làm việc như Trung tâm Thương mại Thế giới.
  • Béo phì: Người thừa cân hoặc béo phì, đặc biệt là phụ nữ từ 55 tuổi trở xuống, có nguy cơ cao hơn.

Các biện pháp điều trị bệnh Viêm khớp dạng thấp

Để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp, có một số biện pháp và loại thuốc khác nhau mà bác sĩ có thể kê đơn tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là một số biện pháp điều trị và loại thuốc thường được sử dụng:

tHUỐC

  • NSAID (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs): Giảm đau và viêm, như ibuprofen hoặc naproxen.
  • Steroid: Dùng để kiểm soát triệu chứng cấp tính.
  • DMARDs (Disease-Modifying Anti-Rheumatic Drugs): Nhóm thuốc này nhằm kiểm soát sự tiến triển của bệnh, bao gồm methotrexate, leflunomide, hydroxychloroquine và sulfasalazine.
  • Thuốc sinh học: Bao gồm các loại như Anti-TNF hoặc Anti-IL6, thường được sử dụng khi các DMARDs không hiệu quả.

PHẪU THUẬT

  • Nếu tổn thương khớp nặng, phẫu thuật có thể cần thiết. Điều trị nội soi, sửa chữa gân, phẫu thuật chỉnh trục, hoặc thay thế toàn bộ khớp là những lựa chọn.

CÁC BIỆN PHÁP HỖ TRỢ

  • Tập luyện và vận động: Tập luyện thể dục đều đặn để duy trì sự linh hoạt và cường độ cơ bắp.
  • Vật lý trị liệu: Hỗ trợ phục hồi chức năng và giảm đau.
  • Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ: Như gối chống co rút, dụng cụ hỗ trợ khi di chuyển.

Phòng ngừa và điều trị các biến chứng của điều trị

Để phòng ngừa và điều trị biến chứng của điều trị, cần chủ động phát hiện và điều trị viêm, loét dạ dày tá tràng, sử dụng thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày và giảm tiết. Bổ sung calci, vitamin D, acid folic, sắt, vitamin B12 để phòng ngừa loãng xương và thiếu máu. Trong trường hợp cần, sử dụng bisphosphonates cho người có nguy cơ loãng xương cao.