VIÊM PHÚC MẠC LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

Viêm phúc mạc là một bệnh lý nặng trong ngoại khoa cần được điều trị kịp thời để nhanh chóng kiểm soát nhiễm trùng. Nếu điều trị muộn, tình trạng nhiễm trùng có thể lan ra toàn bộ cơ thể dẫn đến tử vong hoặc để lại những di chứng nặng nề.

VIÊM PHÚC MẠC LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

VIÊM PHÚC MẠC LÀ GÌ?

Viêm phúc mạc là tình trạng viêm của lớp màng phúc mạc, lớp màng mỏng lót mặt trong thành bụng và bao phủ các cơ quan trong ổ bụng. Phúc mạc có vai trò bao bọc và bảo vệ các cơ quan trong ổ bụng.

TRIỆU CHỨNG NHIỄM TRÙNG PHÚC MẠC

Viêm phúc mạc có thể gây ra các triệu chứng sau:

  • Đau bụng: Đây là triệu chứng đặc trưng và xuất hiện sớm nhất. Vị trí đau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Đau bụng có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường kèm theo cảm giác căng tức, khó chịu ở ổ bụng.
  • Sốt cao: Người bệnh thường có sốt cao liên tục từ 39-40 độ C.
  • Sốt âm ỉ: Người bệnh có thể có sốt âm ỉ, sốt nhẹ kéo dài.
  • Buồn nôn và nôn: Người bệnh thường có cảm giác buồn nôn và nôn, đặc biệt là sau khi ăn.
  • Khó tiêu: Người bệnh có cảm giác khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng.
  • Mệt mỏi: Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, suy nhược.
  • Da xanh tái, nhớp mồ hôi: Da của người bệnh thường xanh tái, nhớp mồ hôi.
  • Mạch nhanh, huyết áp tụt: Người bệnh có thể có mạch nhanh, huyết áp tụt.
  • Tiêu chảy hoặc táo bón: Người bệnh có thể bị tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Khát nước, tiểu ít: Người bệnh thường cảm thấy khát nước, tiểu ít.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM PHÚC MẠC

VIÊM PHÚC MẠC NGUYÊN PHÁT

Viêm phúc mạc nguyên phát là tình trạng viêm phúc mạc không có nguồn nhiễm trùng rõ ràng. Nguyên nhân thường gặp nhất là do nhiễm khuẩn đường máu, đường bạch huyết hoặc do lây truyền vi khuẩn trong lòng ruột ra ngoài.

Các vi khuẩn gây viêm phúc mạc nguyên phát thường là vi khuẩn gram âm, chẳng hạn như Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Bacteroides…

Những người bệnh mắc bệnh tiềm ẩn gây ra cổ trướng, chẳng hạn như xơ gan mất bù, cũng có nguy cơ bị viêm phúc mạc nguyên phát.

VIÊM PHÚC MẠC THỨ PHÁT

Viêm phúc mạc thứ phát là tình trạng viêm phúc mạc là biến chứng của một số bệnh lý ngoại khoa xảy ra trong khoang màng bụng. Các bệnh lý này có thể bao gồm:

  • Thủng các cơ quan rỗng, chẳng hạn như viêm loét dạ dày, loét túi thừa, viêm túi mật hoại tử.
  • Viêm các cơ quan trong ổ bụng, chẳng hạn như viêm túi thừa, viêm ruột thừa, viêm tụy hoại tử.
  • Biến chứng sau phẫu thuật, chẳng hạn như nhồi máu tạng, sang chấn thủng tạng, sinh thiết tạng trong ổ bụng.
  • Chấn thương xuyên vào ổ bụng.
  • Vỡ áp xe tạng lân cận lan vào ổ bụng.

Ngoài ra, viêm phúc mạc thứ phát cũng có thể xảy ra do các nguyên nhân khác, chẳng hạn như:

  • Cơ thể suy giảm hệ miễn dịch, chẳng hạn như HIV/AIDS.
  • Viêm phúc mạc hóa học: gây ra bởi các chất hóa học trong cơ thể có tính kích thích (như máu, mật, nước tiểu…) hoặc chất hóa học ngoại sinh bị tràn vào trong khoang màng bụng.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng thường gặp của viêm phúc mạc bao gồm:

  • Đau bụng dữ dội, thường ở vùng thượng vị hoặc xung quanh rốn.
  • Sưng bụng.
  • Sốt cao.
  • Chảy mồ hôi lạnh.
  • Buồn nôn và nôn.
  • Nôn ra phân có máu.
  • Đi tiểu ít hoặc không đi tiểu.

CHẨN ĐOÁN CẬN LÂM SÀNG

Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được thực hiện để chẩn đoán viêm phúc mạc bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: để đánh giá tình trạng nhiễm trùng, số lượng bạch cầu, chức năng gan và thận.
  • Xét nghiệm nước tiểu: để đánh giá tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Xét nghiệm phân: để đánh giá tình trạng nhiễm trùng đường tiêu hóa.
  • Siêu âm bụng: để đánh giá tình trạng ổ bụng, bao gồm các cơ quan trong ổ bụng và dịch trong ổ bụng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về ổ bụng.

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM PHÚC MẠC

Nếu không được điều trị, viêm phúc mạc có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng. Các biến chứng thường gặp của viêm phúc mạc bao gồm:

NHIỄM TRÙNG HUYẾT

Là tình trạng nhiễm trùng xâm nhập vào máu và lan rộng khắp cơ thể. Nhiễm trùng huyết có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm suy đa tạng, sốc nhiễm trùng và tử vong.

SỐC NHIỄM TRÙNG

Là tình trạng đe dọa tính mạng do nhiễm trùng gây ra. Sốc nhiễm trùng là một tình trạng cấp cứu y tế cần được điều trị ngay lập tức.

HỘI CHỨNG SUY HÔ HẤP CẤP TÍNH (ARDS)

Là tình trạng viêm phổi nặng, khiến phổi không thể trao đổi oxy. ARDS có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong.

SUY ĐA TẠNG

Là tình trạng suy giảm chức năng của nhiều cơ quan quan trọng trong cơ thể, bao gồm thận, gan, tim và phổi. Suy đa tạng có thể dẫn đến tử vong.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Nguyên tắc điều trị viêm phúc mạc là điều trị ngoại khoa kết hợp với hồi sức ngoại khoa tích cực. Các phương pháp điều trị viêm phúc mạc có thể bao gồm:

THUỐC KHÁNG SINH

Để chống nhiễm khuẩn và phòng ngừa sự tràn lan của vi khuẩn. Loại thuốc và thời gian điều trị phụ thuộc và mức độ nặng – nhẹ của bệnh, và loại viêm phúc mạc.

PHẪU THUẬT

Dẫn lưu ổ áp xe qua da để tăng cường liệu pháp kháng khuẩn. Trong trường hợp cần thiết, người bệnh buộc phải phẫu thuật để loại bỏ mô bị nhiễm trùng. Đặc biệt là viêm phúc mạc do vỡ dạ dày, ruột thừa, ruột già…

PHÒNG NGỪA VIÊM PHÚC MẠC

Có thể phòng ngừa viêm phúc mạc bằng cách:

  • Thực hiện vệ sinh cá nhân sạch sẽ, ăn chín uống sôi.
  • Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh lý nền tảng có thể gây viêm phúc mạc.
  • Cẩn thận trong sinh hoạt và lao động để tránh chấn thương ổ bụng.

Viêm phúc mạc là một bệnh lý ngoại khoa rất nặng, tỷ lệ tử vong cao. Vì viêm phúc mạc là quá trình cuối của nhiễm khuẩn trong ổ bụng, do đó khi có các biểu hiện bất thường cần đến cơ sở y tế để được thăm khám và có phương pháp điều trị sớm nhất.