RỐI LOẠN ĐIỆN GIẢI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

Tình trạng rối loạn điện giải bao gồm cả việc giảm hoặc tăng các khoáng chất một cách bất thường trong cơ thể. Tùy vào mức độ nặng hay nhẹ mà chứng rối loạn điện giải có thể gây nên những biểu hiện khác nhau như chóng mặt, đau đầu hoặc co giật. Nguyên nhân và cách điều trị như thế nào? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

RỐI LOẠN ĐIỆN GIẢI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

RỐI LOẠN ĐIỆN GIẢI LÀ GÌ?

Rối loạn điện giải là tình trạng xảy ra khi có sự bất thường về nồng độ các chất điện giải trong cơ thể. Các chất điện giải tồn tại ở mọi nơi trong cơ thể từ dịch cơ thể, máu cho đến trong nước tiểu dưới dạng ion âm và dương. 

VAI TRÒ CỦA CHẤT ĐIỆN GIẢI ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Chất điện giải đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm:

  • Duy trì cân bằng chất lỏng: Chất điện giải giúp điều chỉnh lượng chất lỏng trong các tế bào và trong các mô của cơ thể.
  • Truyền dẫn thần kinh: Chất điện giải giúp truyền tín hiệu thần kinh từ não đến các cơ quan và bộ phận khác trong cơ thể.
  • Co cơ: Chất điện giải giúp điều hòa hoạt động của các cơ, bao gồm cả cơ tim.
  • Cân bằng axit-bazơ: Chất điện giải giúp duy trì độ pH ổn định trong máu và các dịch cơ thể khác.

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN ĐIỆN GIẢI

TĂNG NATRI MÁU

Là tình trạng nồng độ natri trong máu cao hơn mức bình thường. Nguyên nhân thường gặp là do mất nước, tiêu thụ quá nhiều muối hoặc lạm dụng thuốc lợi tiểu.

GIẢM NATRI MÁU (HYPONATREMIA)

Là tình trạng nồng độ natri trong máu thấp hơn mức bình thường. Nguyên nhân thường gặp là do mất nước, tiêu chảy, nôn mửa hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu.

TĂNG KALI MÁU (HYPERKALEMIA)

Là tình trạng nồng độ kali trong máu cao hơn mức bình thường. Nguyên nhân thường gặp là do suy thận, suy tim, tổn thương tế bào hoặc sử dụng thuốc lợi tiểu giữ kali.

GIẢM KALI MÁU (HYPOKALEMIA)

Là tình trạng nồng độ kali trong máu thấp hơn mức bình thường. Nguyên nhân thường gặp là do tiêu chảy, nôn mửa, sử dụng thuốc lợi tiểu thải kali hoặc sử dụng thuốc corticoid.

TĂNG CANXI MÁU

Là tình trạng nồng độ canxi trong máu cao hơn mức bình thường. Nguyên nhân thường gặp là do ung thư, suy thận, suy giáp hoặc sử dụng thuốc ức chế bơm proton.

GIẢM CANXI MÁU

Là tình trạng nồng độ canxi trong máu thấp hơn mức bình thường. Nguyên nhân thường gặp là do suy tuyến cận giáp, suy thận, suy dinh dưỡng hoặc sử dụng thuốc kháng acid.

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN ĐIỆN GIẢI NHƯ THẾ NÀO?

Để chẩn đoán rối loạn điện giải, các bác sĩ cần khai thác tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm các triệu chứng, các bệnh lý nền và các loại thuốc đang sử dụng. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm máu để đo nồng độ các chất điện giải trong máu.

Các xét nghiệm máu thường được sử dụng để chẩn đoán rối loạn điện giải bao gồm:

  • Xét nghiệm điện giải đồ: Xét nghiệm này đo nồng độ của các chất điện giải chính trong máu, bao gồm natri, kali, canxi, clorua và bicarbonate.
  • Xét nghiệm xét nghiệm acid-base: Xét nghiệm này đo nồng độ của các chất điện giải ảnh hưởng đến độ pH của máu, bao gồm bicarbonate, cacbonat và phosphat.

Ngoài ra, các bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác để tìm kiếm nguyên nhân gây ra rối loạn điện giải, chẳng hạn như:

  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm này đo nồng độ của các chất điện giải trong nước tiểu.
  • Xét nghiệm chức năng thận: Xét nghiệm này đánh giá chức năng của thận, bao gồm khả năng lọc các chất điện giải ra khỏi máu.
  • Xét nghiệm hình ảnh: Xét nghiệm này có thể được sử dụng để đánh giá các cơ quan hoặc bộ phận trong cơ thể có thể liên quan đến rối loạn điện giải, chẳng hạn như gan, tuyến giáp hoặc tuyến thượng thận.

Sau khi có kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ xác định loại rối loạn điện giải mà bệnh nhân mắc phải và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

CÁCH ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN ĐIỆN GIẢI?

TRUYỀN DỊCH TĨNH MẠCH

Truyền dịch tĩnh mạch là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho rối loạn điện giải. Dung dịch truyền dịch thường chứa các chất điện giải quan trọng như natri, kali, canxi, magie. Liều lượng và loại dung dịch truyền sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.

TIÊM THUỐC TĨNH MẠCH

Tiêm thuốc tĩnh mạch thường được sử dụng trong trường hợp rối loạn điện giải nghiêm trọng hoặc trong trường hợp bệnh nhân không thể uống được các chất điện giải qua đường miệng. Loại thuốc được dùng sẽ tùy thuộc vào kiểu rối loạn điện giải bệnh nhân mắc phải.

CHẠY THẬN NHÂN TẠO

Chạy thận nhân tạo là phương pháp điều trị cuối cùng cho rối loạn điện giải nghiêm trọng. Phương pháp này giúp loại bỏ các chất cặn bã và độc hại khỏi cơ thể, bao gồm cả các chất điện giải dư thừa.

SỬ DỤNG THỰC PHẨM CHỨC NĂNG BỔ SUNG ĐIỆN GIẢI

Sử dụng thực phẩm chức năng bổ sung điện giải có thể được xem xét trong trường hợp rối loạn điện giải nhẹ. Tuy nhiên, cần lưu ý tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm này.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN ĐIỆN GIẢI

Để phòng ngừa rối loạn điện giải, cần:

  • Uống đủ nước, đặc biệt là trong thời tiết nóng hoặc khi hoạt động thể chất nhiều.
  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, bao gồm các chất điện giải cần thiết cho cơ thể.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của rối loạn điện giải, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.